Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_Nam_Mỹ_2018 Vòng mộtỞ vòng một, tất cả các đội được xếp hạng qua điểm (3 điểm cho 1 trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa, 0 điểm cho một trận thua). Các thức xếp hạng được tính theo các mục sau:[6]
2 đội đứng đầu bảng sẽ được vào vòng 2
Tất cả thời gian được tính theo giờ địa phương. (UTC−3).[8]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colombia (H) | 4 | 3 | 1 | 0 | 16 | 2 | +14 | 10 | Vòng 2 |
2 | Chile | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 2 | +6 | 8 | |
3 | Paraguay | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | Pan America 2019 |
4 | Uruguay | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 11 | −9 | 1 | |
5 | Peru | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 12 | −11 | 1 |
Source: CONMEBOL
Chile | 1–1 | Paraguay |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Paraguay | 3–0 | Peru |
---|---|---|
| Chi tiết |
Chile | 1–1 | Colombia |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Uruguay | 1–1 | Peru |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Colombia | 5–1 | Paraguay |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Chile | 1–0 | Uruguay |
---|---|---|
| Chi tiết |
Paraguay | 2–1 | Uruguay |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brasil | 4 | 4 | 0 | 0 | 22 | 1 | +21 | 12 | Vòng 2 |
2 | Argentina | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 6 | +6 | 9 | |
3 | Venezuela | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 6 | +3 | 6 | |
4 | Bolivia | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 18 | −17 | 3 | |
5 | Ecuador | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 16 | −13 | 0 |
Ecuador | 0–1 | Venezuela |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Brasil | 3–1 | Argentina |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Argentina | 3–0 | Bolivia |
---|---|---|
| Chi tiết |
Brasil | 8–0 | Ecuador |
---|---|---|
| Chi tiết |
Venezuela | 8–0 | Bolivia |
---|---|---|
| Chi tiết |
Ecuador | 3–6 | Argentina |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Brasil | 4–0 | Venezuela |
---|---|---|
| Chi tiết |
Bolivia | 0–7 | Brasil |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Đội có thứ hạng 3 tốt nhất sẽ tham gia đại hội thể thao châu Mỹ Pan America 2019.
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A | Paraguay | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | Pan American 2019 |
2 | B | Venezuela | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 6 | +3 | 6 |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_Nam_Mỹ_2018 Vòng mộtLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_Nam_Mỹ_2018 http://www.cafemchile2018.cl/noticia/35/colombia-d... http://www.cafemchile2018.cl/noticia/36/chile-y-pa... http://www.cafemchile2018.cl/noticia/40/venezuela-... http://www.cafemchile2018.cl/noticia/41/brasil-se-... http://www.cafemchile2018.cl/noticia/44/paraguay-s... http://www.cafemchile2018.cl/noticia/45/chile-y-co... http://www.cafemchile2018.cl/noticia/49/argentina-... http://www.cafemchile2018.cl/noticia/50/brasil-gol... http://www.cafemchile2018.cl/noticia/51/uruguay-y-... http://www.cafemchile2018.cl/noticia/52/colombia-a...